THƠ 64 QUẺ DỊCH (KINH DỊCH)

Kinh Dịch – kho báu trí tuệ hàng ngàn năm, là bản đồ dẫn lối cho những ai muốn hiểu sâu về quy luật vận hành của vũ trụ và con người. Nhưng mà… nói tới Kinh Dịch, nhiều người lại tưởng tượng ra những dòng chữ khó nhằn, đầy triết lý sâu xa, đọc hoài không hiểu.

Vậy nên, Văn quyết định chơi lớn – biến từng quẻ Dịch thành thơ. 64 quẻ, 64 bài thơ, mỗi bài gói gọn tinh thần và ý nghĩa của quẻ đó theo cách dễ hiểu, dễ cảm, dễ ngấm. Không chỉ là lý thuyết, mà còn là trải nghiệm, là dòng chảy của vũ trụ được đúc kết trong từng câu chữ.

Bạn có thể đọc để ngẫm, để chiêm nghiệm, hoặc đơn giản là để cảm nhận sự kỳ diệu của Kinh Dịch theo một cách mới lạ và thi vị hơn. Và biết đâu, khi đọc đến một bài nào đó, bạn lại tìm thấy câu trả lời cho chính mình.

Bắt đầu hành trình khám phá 64 quẻ qua thơ nhé!!

01. QUẺ CÀN (Thuần Càn)

Đang cập nhật …

02. QUẺ KHÔN (Thuần Khôn)

Đang cập nhật …

03. QUẺ TRUÂN (Thủy Lôi Truân)

Mây đen phủ lối đường xa,
Gió cuốn bụi cát, lòng ta mịt mờ.
Sấm rền, nước chảy mênh mang,
Truân chuyên một kiếp, ai mà chẳng qua?

Bước chân lạc giữa muôn trùng,
Soi gương chẳng thấy bóng hình ngày xưa.
Chông gai trải khắp lối mờ,
Mà con đường trước, ai ngờ còn xa.

Nhưng đời nào mãi bình yên,
Không truân khó nhọc, chẳng nên vững vàng.
Sấm vang, đánh thức cỏ hoang,
Mưa tuôn, nảy lộc xanh tràn núi non.

Người đi, đừng sợ gió sương,
Bùn lầy chân lấm, vẫn đường phải đi.
Gian nan là bước khai kỳ,
Vượt qua thử thách, xuân thì lại sang.

Hãy xem thác đổ đêm dài,
Nước xưa chảy xiết, hôm nay dịu dàng.
Đường xa chẳng ngại quan san,
Chân tâm vững bước, ngày vàng chẳng xa.

◈◈◈

Chú Thích:

  • “Quan san” (關山) là một cụm từ Hán Việt, có nghĩa là núi non hiểm trở, đèo cao ải sâu, thường được dùng để chỉ những chướng ngại, khó khăn trên đường đi. Trong thơ ca, “quan san” thường mang ý nghĩa những thử thách, gian truân trong cuộc đời, gợi lên hình ảnh một hành trình dài đầy vất vả nhưng cũng rất kiên cường. Trong bài thơ về quẻ Truân, mình dùng quan san để thể hiện ý rằng con đường của người hành giả đầy gian nan, thử thách, nhưng nếu có ý chí thì cuối cùng cũng sẽ vượt qua được.
  • Khởi đầu gian nan: Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh mây đen, bụi cát, sấm rền, tượng trưng cho sự hỗn loạn, mông lung trong giai đoạn đầu của hành trình. Đây là thời điểm mà khó khăn và thử thách là không thể tránh khỏi.
  • Kiên định vượt gian truân: Hành trình đầy chông gai và bùn lầy nhấn mạnh rằng gian nan là điều tất yếu. Tuy nhiên, người kiên tâm vững chí sẽ vượt qua được tất cả, bởi “gian nan là bước khai kỳ” – thử thách chính là khởi đầu cho thành công.
  • Chuyển hóa sau thử thách: Hình ảnh sấm vang đánh thức cỏ hoang, mưa tuôn nảy lộc thể hiện quá trình tái sinh và phát triển. Sự khó khăn, khi được đối mặt và vượt qua, sẽ trở thành nguồn lực nuôi dưỡng thành công.
  • Thanh thản và thấu suốt: Kết bài với hình ảnh nước xưa chảy xiết, nay dịu dàng, gợi ý rằng sau tất cả, sự bình yên nội tâm và trí tuệ thấu suốt chính là phần thưởng xứng đáng cho những ai bền bỉ vượt qua truân chuyên.

04. QUẺ MÔNG (Sơn Thủy Mông)

Mù sương che khuất lối về,
Bước chân lận đận, bốn bề mông lung.
Non cao chặn lối suối trong,
Nước kia muốn chảy, mà không biết đường.

Người sinh ra, trắng đôi tay,
Biết đâu lẽ đạo, ai bày đường đi?
Có kẻ ngỡ trí vạn kỳ,
Mà chưa tỏ rõ chính mình ra sao.

Mông là tối, hay là duyên?
Non dại một thuở, nhân gian vẫy chào.
Chẳng học, lòng mãi lao xao,
Chẳng hành, thì chẳng hiểu sâu lẽ đời.

Nhưng nhân sinh, vốn từ không,
Ai không từng trải mông lung một thời?
Học là ánh lửa rạng ngời,
Xua tan đêm tối, mở lời trí minh.

Hỏi ai mộng tỉnh, mờ vơi?
Chẳng ai khai sáng, chỉ người tự tâm.
Đọc trang sách cũ, ngẫm thầm,
Nhìn đời, nghiệm lấy thăng trầm đã qua.

Học từ sóng vỗ đại dương,
Học từ ngọn gió, vô phương nhưng bền.
Học từ sách, học từ tâm,
Học từ ngày tháng lặng thầm ngẫm suy.

Non cao có đứng vững thì,
Nước kia mới biết đường đi về nguồn.
Người hay lắng, kẻ biết thương,
Giữ tâm khiêm tốn, mở đường sáng soi.

Mộng tan, sương cũng nhạt dần,
Mông mà khai sáng, thành người tự do.
Một đời đừng mãi hồ đồ,
Học sao hiểu đạo, thuyền qua bến bờ.

Kiếp người tựa bóng trăng nghiêng,
Rọi soi muôn kiếp, tịnh yên cõi lòng.
Nhìn sâu mới tỏ hư không,
Khi hay mình dại, mới nên đạo người.

◈◈◈

Chú Thích:

  • Khởi đầu mông lung và vô minh: Bài thơ mở đầu với hình ảnh mù sương, non cao, suối trong bị chặn lối, biểu tượng cho trạng thái mơ hồ, non dại của con người khi mới bước vào đời, chưa rõ con đường cần đi.
  • Hành trình học hỏi và khai sáng: Thông qua hình ảnh học từ sóng, gió, sách và tâm, bài thơ nhấn mạnh rằng tri thức và trải nghiệm là chìa khóa để xua tan sự mông muội. “Học là ánh lửa rạng ngời” – chỉ có học và hành mới giúp con người hiểu rõ bản thân và thế giới.
  • Tự lực khai tâm: Câu thơ “Chẳng ai khai sáng, chỉ người tự tâm” thể hiện tinh thần tự giác ngộ, khẳng định rằng sự hiểu biết chân chính phải đến từ bên trong, không ai có thể khai sáng thay cho người khác.
  • Giác ngộ và tự do nội tâm: Kết thúc bài thơ là hình ảnh trăng nghiêng soi muôn kiếp, tượng trưng cho sự thấu suốt chân lý và sự tự tại sau hành trình tìm kiếm bản thân. “Khi hay mình dại, mới nên đạo người” – chỉ khi nhận ra sự giới hạn của mình, con người mới thật sự đạt đến giác ngộ và trưởng thành.

05. QUẺ NHU (Thủy Thiên Nhu)

Trời xanh, nước lặng chảy trôi,
Bình yên là thế, nhưng rồi đợi ai?
Mưa chưa đến, đất khô hoài,
Lòng người chờ đợi, sớm mai chưa về.

Nhu là mềm, nhưng chẳng hề yếu,
Tựa nước sông dài, tĩnh lặng, bao dung.
Gió xô mây cuộn vô cùng,
Mà dòng nước vẫn một lòng trôi đi.

Người đời vội vã đường đi,
Nào hay đợi đúng, vận kỳ mới thông.
Chờ mưa thấm đất nâu hồng,
Chờ xuân nảy lộc, chờ lòng sáng trong.

Kiên nhu – sức mạnh phi thường,
Mềm trong uyển chuyển, vững đường mà đi.
Thuyền ai vượt bể đông tây,
Nhờ theo sóng nước, nhẹ lay an hòa.

Chẳng tranh, chẳng cãi, chẳng cầu,
Khi thời vừa đến, vạn hoa khoe màu.
Mưa ngâu đổ giữa trời cao,
Cây khô tắm mát, vạn sao sáng ngời.

Nhu không phải chậm với đời,
Mà là biết đợi lúc thời sáng soi.
Cương đâu sánh được nhu trôi,
Nước kia chảy mãi, núi đồi mòn tan.

Một đời nếu biết nhẹ nhàng,
Mềm trong tĩnh tại, hóa vàng thời gian.
Chờ mưa, chờ gió dịu sang,
Người nhu, thuận mệnh – ngàn năm vẫn cười.

◈◈◈

Chú Thích:

  • Quẻ Nhu (Thủy Thiên Nhu) trong Kinh Dịch tượng trưng cho sự chờ đợi thuận thời, mềm mại nhưng không yếu đuối, biết uyển chuyển thích nghi để đợi thời vận thích hợp.
  • Hình ảnh nước: luôn chảy, mềm mại, nhưng có sức mạnh bào mòn cả đá núi theo thời gian.
  • Tư tưởng “Nhu thắng Cương”: Mềm không phải là yếu, mà là biết thuận theo tự nhiên, nắm bắt thời cơ khi đến.

06. QUẺ TỤNG (Thiên Thủy Tụng)

Đang cập nhật ..

guest

0 bình luận
Inline Feedbacks
View all comments