DANH SÁCH 270 GIÁ TRỊ CỐT LÕI

  1. Phiêu lưu

  2. Nghệ thuật

  3. Giao tiếp

  4. Kết nối

  5. Can đảm

  6. Sáng tạo

  7. Thanh lịch

  8. Bình đẳng

  9. Cần cù

  10. Xuất sắc 

  11. Gia đình

  12. Hiệu quả

  13. Sự tự do

  14. Vui vẻ

  15. Lòng biết ơn

  16. Yên lặng

  17. Sức khỏe

  18. Trung thực

  19. Hài hước 

  20. Độc đáo

  21. Độc lập

  22. Vui sướng

  23. Kiến thức

  24. Lòng vị tha

  25. Lãnh đạo

  26. Tình yêu 

  27. Chung thủy

  28. Khiêm tốn 

  29. Thiên nhiên

  30. Ngăn nắp 

  31. Cởi mở

  32. Lập luận

  33. Lạc quan 

  34. Đam mê 

  35. Từ bi

  36. Nhiệt tình

  37. Phát triển bản thân 

  38. Hy vọng

  39. Yên tĩnh

  40. Tinh gọn

  41. Năng suất 

  42. Tiến bộ

  43. Chuyên nghiệp

  44. Phát triển

  45. Có mục đích

  46. Tôn trọng

  47. An toàn 

  48. Phục vụ 

  49. Có thể kiểm soát

  50. Thể hiện bản thân

  51. Tinh thần

  52. Suy luận

  53. Sức mạnh

  54. Du lịch trải nghiệm

  55. Tìm tòi học hỏi

  56. Phá cách

  57. Làm việc nhóm 

  58. Thực tế

  59. Tâm linh 

  60. Sáng suốt

  61. Khôn ngoan

  62. Đa dạng

  63. Cạnh tranh

  64. Quyết đoán

  65. Kỷ luật

  66. Cởi mở

  67. Hào phóng

  68. Hòa bình 

  69. Cam kết 

  70. Lễ độ

  71. Hiện tại

  72. Mối quan hệ

  73. Sự đơn giản

  74. Ổn định

  75. Ra quyết định

  76. Khéo léo

  77. Dũng cảm

  78. Độc hành

  79. Công bằng

  80. Hoàn hảo

  81. Thân thiện 

  82. Năng lượng

  83. Vui nhộn

  84. Nhộn nhịp

  85. Sự ngưỡng mộ

  86. Ham học hỏi 

  87. Bao dung

  88. Lãng mạn

  89. Có trật tự

  90. Tích cực

  91. Tĩnh lặng

  92. Giúp đỡ người khác

  93. Bình yên

  94. Khám phá

  95. Hợp tác

  96. Giữ lời hứa

  97. Uy tín

  98. Đáng tin cậy

  99. Hòa đồng

  100. Sự am hiểu

  101. Duy nhất

  102. Logic

  103. Ý tưởng

  104. Phát triển kỹ năng

  105. Kiên trì

  106. Tự lực

  107. Tính nhất quán

  108. Trân trọng

  109. Hoàn thành

  110. Có trách nhiệm

  111. Danh tiếng

  112. Bạn bè

  113. Tự tin

  114. Quyết tâm

  115. Đa dạng

  116. Quy luật

  117. Sự hào phóng

  118. Trực giác

  119. Quyền lực

  120. Sự cân bằng

  121. Chủ động

  122. Quyền làm chủ

  123. Bình tĩnh

  124. Trí tưởng tượng

  125. Tinh nghịch

  126. Thông minh

  127. Nhân ái

  128. Năng động

  129. Tối giản

  130. Truyền thống

  131. Kiên nhẫn

  132. Vâng lời

  133. Khách quan

  134. Ngoại hình

  135. Nhân phẩm

  136. Thấu hiểu bản thân

  137. Cái đẹp

  138. Có kế hoạch

  139. Có tổ chức

  140. Tự giác

  141. Sự thông thái

  142. Kinh nghiệm

  143. Lịch sự

  144. Điềm đạm

  145. Giáo dục

  146. Sự chân thành

  147. Sạch sẽ

  148. Đúng giờ

  149. Cộng đồng

  150. Thẳng thắn

  151. Liêm chính

  152. Hành động

  153. Kết quả

  154. Gọn gàng

  155. Sự tò mò

  156. Tiết kiệm

  157. Động lực

  158. Trí tuệ

  159. Tự nhận thức

  160. Hoàn thiện

  161. Khác biệt

  162. Chia sẻ

  163. Bình an

  164. Hiệu suất 

  165. Đồng bộ

  166. Tinh tế

  167. Đạo đức

  168. Cho đi

  169. Mới lạ 

  170. Sự chính xác

  171. Thành tựu

  172. Thanh cao

  173. Thích nghi

  174. Đồng cảm

  175. Sự táo bạo

  176. Vui chơi giải trí

  177. Điềm tĩnh

  178. Chắc chắn

  179. Thử thách

  180. Từ thiện

  181. Thoải mái

  182. Sự tập trung

  183. Ý thức

  184. Thẩm quyền

  185. Sự tận tâm 

  186. Bền chí

  187. Cảm xúc

  188. Nhân hậu

  189. Thiên tài

  190. Hòa hợp

  191. Hiểu biết

  192. Cải tiến

  193. Thời trang

  194. Sâu sắc

  195. Huyền bí

  196. Sự đổi mới

  197. Học tập

  198. Khen ngợi

  199. Sự tôn kính

  200. Sự bền vững

  201. Tỉ mỉ

  202. Kỹ lưỡng

  203. Chu đáo

  204. Kịp thời

  205. Lòng khoan dung

  206. Minh bạch

  207. Ngạc nhiên

  208. Cảm nhận

  209. Sự thật

  210. Niềm tin

  211. Thống nhất

  212. Tầm nhìn

  213. Chiến lược

  214. Sức sống

  215. Dịch vụ

  216. Mục tiêu

  217. Lý do

  218. Bảo vệ

  219. Tiềm năng

  220. Năng lực

  221. Chất lượng

  222. Hài hòa

  223. Sự công nhận

  224. Động viên

  225. Vùng an toàn

  226. Hăng hái

  227. Độ lượng

  228. Chính trực

  229. Thanh thản

  230. Đĩnh đạc

  231. Linh hoạt

  232. Cẩn trọng

  233. Hướng dẫn

  234. Trọng tâm

  235. Đóng góp

  236. Trưởng thành

  237. Trải nghiệm

  238. Quản lý

  239. Ảnh hưởng

  240. Kỹ năng

  241. Hiện diện

  242. Tâm hồn

  243. Ý chí

  244. Chăm chỉ

  245. Tình cảm

  246. Cẩn thận

  247. Chăm sóc

  248. Thay đổi

  249. Dọn dẹp

  250. Thông thoáng 

  251. Rõ ràng

  252. Toàn diện

  253. Mưu trí

  254. Đứng đắn

  255. Chiều sâu

  256. Trực tiếp

  257. Siêng năng

  258. Chuyên môn

  259. Vô tư

  260. Ấn tượng

  261. Đầu tư

  262. Suy luận

  263. Điều hành

  264. Đào tạo

  265. Độc nhất

  266. Tạo giá trị

  267. Truyền thông

  268. An lạc

  269. Cảm thông

  270. Ôn hòa

© Icons made by Freepik from www.flaticon.com
guest

57 bình luận
Inline Feedbacks
View all comments